Trang chủSPPL • NASDAQ
add
Simpple Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 16,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 Tr USD
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 146,86% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | -785,05 N | 30,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,05 | 71,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,53 N | 30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -26,96% |
Tổng tài sản | 11,46 Tr | 91,02% |
Tổng nợ | 8,02 Tr | 70,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -785,05 N | 30,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -457,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -431,23 N | -102,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | 1.203,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,84 N | 60,21% |
Dòng tiền tự do | -743,16 N | 10,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
35