Trang chủSPPL • NASDAQ
add
Simpple Ltd
0,91 $
Trước giờ mở cửa:(3,01%)+0,028
0,94 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:52:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,84 N | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 65,14% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -117,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,61 | -115,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -132,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 1.993,20% |
Tổng tài sản | 6,00 Tr | 13,28% |
Tổng nợ | 4,71 Tr | -21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -117,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 611,23 N | 838,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,01 N | -371,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,79 N | 3,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,10 N | 156,65% |
Dòng tiền tự do | -825,94 N | -135,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
56