Trang chủSPQ • ASX
add
Superior Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
952,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 251,93 N | -2,22% |
Thu nhập ròng | -278,70 N | -8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,11 N | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -74,35% |
Tổng tài sản | 16,29 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 475,25 N | -21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,70 N | -8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,16 N | -10,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,54 N | -64,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 N | -100,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,64 N | -139,04% |
Dòng tiền tự do | -465,59 N | -39,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2