Trang chủSPQS • OTCMKTS
add
SportsQuest, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00015 $ - 0,00015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,82 N USD
Số lượng trung bình
645,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,29 N | 36,52% |
Thu nhập ròng | -63,64 N | -90,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 N | — |
Tổng tài sản | 1,67 N | — |
Tổng nợ | 483,18 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -481,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,64 N | -90,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,00 N | 4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,24 N | -6,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -761,00 | -289,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4