Trang chủSPRB • NASDAQ
add
Spruce Biosciences Inc
88,41 $
Sau giờ giao dịch:(2,32%)-2,05
86,36 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:44:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,67 $
Mức chênh lệch một ngày
80,47 $ - 91,18 $
Phạm vi một năm
5,85 $ - 240,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,63 Tr USD
Số lượng trung bình
178,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -6,89% |
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | 5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -14,58 | 7,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,23 Tr | 12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 Tr | -82,23% |
Tổng tài sản | 15,31 Tr | -76,48% |
Tổng nợ | 9,93 Tr | -26,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -189,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | 5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | 42,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,00 N | 0,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 Tr | 40,61% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | 65,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9