Trang chủSPRB • NASDAQ
add
Spruce Biosciences Inc
129,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)+0,58
130,50 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 19:24:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
140,53 $
Mức chênh lệch một ngày
128,44 $ - 140,45 $
Phạm vi một năm
5,85 $ - 240,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,21 Tr USD
Số lượng trung bình
995,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -36,37% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 77,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 73,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,39 Tr | -76,48% |
Tổng tài sản | 21,82 Tr | -71,11% |
Tổng nợ | 8,64 Tr | -47,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 77,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,83 Tr | 20,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | -9,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 Tr | 19,55% |
Dòng tiền tự do | -8,59 Tr | -3,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9