Trang chủSPRC • BKK
add
Star Petroleum Refining PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ฿ - 5,20 ฿
Phạm vi một năm
4,92 ฿ - 9,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 T THB
Số lượng trung bình
14,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,04 T | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 979,15 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | 162,12 Tr | 103,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 103,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 99,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,21 Tr | 111,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,81 Tr | -58,16% |
Tổng tài sản | 68,43 T | -9,44% |
Tổng nợ | 29,33 T | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,12 Tr | 103,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 T | 256,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,86 Tr | 40,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 T | -202,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,17 Tr | -87,58% |
Dòng tiền tự do | 2,11 T | 136,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
553