Trang chủSPRE • IDX
add
Soraya Berjaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
104,00 Rp - 115,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 282,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
88,00 T IDR
Số lượng trung bình
11,97 Tr
Tỷ số P/E
35,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,38 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 37,00% |
Thu nhập ròng | 637,92 Tr | 31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 54,95 T | 115,52% |
Tổng nợ | 5,69 T | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,92 Tr | 31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 940,16 Tr | 238,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,68 Tr | -444,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,50 Tr | -108,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,98 Tr | -44,84% |
Dòng tiền tự do | 651,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26