Trang chủSPRIME • BKK
add
S Prime Growth Leasehold REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ฿ - 3,42 ฿
Phạm vi một năm
3,00 ฿ - 4,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T THB
Số lượng trung bình
77,92 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
12,50%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,18 Tr | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -0,78% |
Thu nhập ròng | 60,61 Tr | -7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,17 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,09 Tr | -8,65% |
Tổng tài sản | 6,14 T | -1,14% |
Tổng nợ | 1,52 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,61 Tr | -7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,77 Tr | 160,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,10 Tr | 7,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 Tr | 108,92% |
Dòng tiền tự do | 37,36 Tr | -11,07% |