Trang chủSPRK • CNSX
add
Spark Energy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
388,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,13 N | 32,98% |
Thu nhập ròng | -832,07 N | -259,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,80 N | 232,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,29 N | -5,39% |
Tổng tài sản | 10,94 Tr | 1,21% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 43,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,07 N | -259,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,68 N | -34,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,73 N | 347,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,30 N | 784,80% |
Dòng tiền tự do | -397,15 N | -3.062,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web