Trang chủSPRK • CNSX
add
Spark Energy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
194,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 18,65% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -37,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 N | -99,27% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | -12,67% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -37,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,49 N | 65,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,06 N | -45,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,83 N | -51,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,72 N | -156,18% |
Dòng tiền tự do | 671,71 N | -42,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web