Trang chủSPRO • NASDAQ
add
Spero Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,36 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,40 Tr USD
Số lượng trung bình
443,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | -59,60% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -19,70% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 56,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,65 | -6,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | 60,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,62 Tr | -36,27% |
Tổng tài sản | 54,17 Tr | -59,92% |
Tổng nợ | 27,68 Tr | -60,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 56,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,42 Tr | 36,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,42 Tr | 36,50% |
Dòng tiền tự do | 19,62 Tr | 838,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32