Trang chủSPRO • NASDAQ
add
Spero Therapeutics Inc
2,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)-0,020
2,81 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 18:40:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,23 Tr USD
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | -36,61% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | -13,87 Tr | -9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,06 | -72,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -3,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,56 Tr | -4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,89 Tr | -40,58% |
Tổng tài sản | 77,71 Tr | -53,66% |
Tổng nợ | 43,90 Tr | -38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,87 Tr | -9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | -167,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -167,40% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 120,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32