Trang chủSPRQF • OTCMKTS
add
SPARQ Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 200,11% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | -912,28 N | 6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,37 | 68,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -980,66 N | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | -28,68% |
Tổng tài sản | 8,56 Tr | -27,93% |
Tổng nợ | 801,55 N | 65,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,28 N | 6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,42 N | 62,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,58 N | 76,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,92 N | -480,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,93 N | 61,06% |
Dòng tiền tự do | -579,74 N | 69,19% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12