Trang chủSPRQF • OTCMKTS
add
SPARQ Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -13,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 Tr | 1.482,73% |
Tổng tài sản | 10,85 Tr | 140,95% |
Tổng nợ | 698,81 N | -79,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -13,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -507,60 N | 6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,04 N | -364,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,07 N | -107,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,70 N | -598,98% |
Dòng tiền tự do | -136,81 N | 48,24% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12