Trang chủSPRU • NYSE
add
Spruce Power Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,72 Tr USD
Số lượng trung bình
149,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,24 Tr | 47,85% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | -9,59% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 65,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | 76,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 Tr | 1.685,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,51 Tr | -53,88% |
Tổng tài sản | 862,63 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 735,22 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 65,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | 54,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,12 Tr | -47,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,79 Tr | -263,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | -1.211,28% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 53,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
165