Trang chủSPRU • NYSE
add
Spruce Power Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,80 Tr USD
Số lượng trung bình
93,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,82 Tr | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | -525,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 Tr | 350,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,33 Tr | -49,30% |
Tổng tài sản | 877,99 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 747,21 Tr | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | -525,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,12 Tr | 58,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 Tr | -26,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 Tr | -14,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,68 Tr | 45,52% |
Dòng tiền tự do | -4,97 Tr | 56,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
165