Trang chủSPRU • NYSE
add
Spruce Power Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 $
Mức chênh lệch một ngày
5,02 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 6,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,02 Tr USD
Số lượng trung bình
655,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,73 Tr | 43,73% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | -860,00 N | 98,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 98,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,45 Tr | 350,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,04 Tr | -51,79% |
Tổng tài sản | 857,06 Tr | 6,23% |
Tổng nợ | 729,72 Tr | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -860,00 N | 98,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,24 Tr | 1.169,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,61 Tr | -13,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,53 Tr | -26,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,31 Tr | 3.745,61% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 550,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
165