Trang chủSPRY • NASDAQ
add
ARS Pharmaceuticals Inc
11,22 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)-0,12
11,10 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:36:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,40 $ - 11,45 $
Phạm vi một năm
6,66 $ - 18,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,50 Tr | 1.471,62% |
Chi phí hoạt động | 74,75 Tr | 287,69% |
Thu nhập ròng | -51,15 Tr | -167,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,38 | 82,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,80 Tr | -143,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,21 Tr | 40,72% |
Tổng tài sản | 372,80 Tr | 71,32% |
Tổng nợ | 225,15 Tr | 1.254,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,15 Tr | -167,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,05 Tr | -225,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,98 Tr | -367,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,04 Tr | 14.612,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 164,50% |
Dòng tiền tự do | -31,43 Tr | -1.366,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
165