Trang chủSPTO • IDX
add
Surya Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
635,00 Rp - 645,00 Rp
Phạm vi một năm
565,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 NT IDR
Số lượng trung bình
939,91 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
10,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 611,64 T | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 117,30 T | 7,65% |
Thu nhập ròng | 46,96 T | -21,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,21 T | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,14 T | -29,95% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 3,43% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,96 T | -21,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,30 T | -0,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 687,32 Tr | 105,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,21 T | -43,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,96 T | -50,41% |
Dòng tiền tự do | 16,60 T | 275,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
483