Trang chủSPTY • OTCMKTS
add
Specificity Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 1,40 $
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,05 N | 21,70% |
Chi phí hoạt động | 162,75 N | -37,91% |
Thu nhập ròng | -68,50 N | 69,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,34 | 74,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,99 N | 75,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,47 N | -19,86% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | 3.220,19% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -688,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,50 N | 69,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 N | 96,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,41 N | -81,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,96 N | -25,51% |
Dòng tiền tự do | 55,71 N | 195,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
8