Trang chủSPTY • OTCMKTS
add
Specificity Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 3,24 $
Số lượng trung bình
511,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,68 N | -33,28% |
Chi phí hoạt động | 262,14 N | 17,19% |
Thu nhập ròng | -224,26 N | -527,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,95 | -740,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,14 N | -389,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,02 N | 615,05% |
Tổng tài sản | 47,84 N | -74,30% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.565,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 182,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,26 N | -527,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,18 N | -39,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,00 N | 81,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,82 N | 1.008,13% |
Dòng tiền tự do | -58,58 N | 45,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
8