Trang chủSPVI • BKK
add
S P V I Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,38 ฿ - 1,42 ฿
Phạm vi một năm
1,17 ฿ - 3,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
552,00 Tr THB
Số lượng trung bình
229,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 179,34 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | -29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,55 Tr | -9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,36 Tr | 108,16% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -1,49% |
Tổng nợ | 644,27 Tr | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | -29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,31 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,23 Tr | 36,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,47 Tr | -154,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,79 Tr | 21,37% |
Dòng tiền tự do | -23,22 Tr | 77,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
486