Trang chủSPVI • BKK
add
S P V I Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,72 ฿ - 1,76 ฿
Phạm vi một năm
1,64 ฿ - 3,84 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
704,00 Tr THB
Số lượng trung bình
292,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -18,25% |
Chi phí hoạt động | 145,38 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | -78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -74,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,59 Tr | -64,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,16 Tr | 39,30% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -13,64% |
Tổng nợ | 545,06 Tr | -23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | -78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,85 Tr | 58,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,09 Tr | -49,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,15 Tr | -383,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,60 Tr | 13,63% |
Dòng tiền tự do | 100,64 Tr | 92,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
559