Trang chủSPX • CVE
add
Stellar AfricaGold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,44 N | -5,94% |
Thu nhập ròng | -275,86 N | -16,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,34 N | 288,80% |
Tổng tài sản | 860,55 N | 310,83% |
Tổng nợ | 348,68 N | -53,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,86 N | -16,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,59 N | -237,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,65 N | 169,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,94 N | -2.550,79% |
Dòng tiền tự do | -190,56 N | -136,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web