Trang chủSPZ • ASX
add
Smart Parking Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
193,79 N
Tỷ số P/E
82,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,99 Tr | 21,28% |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | 47,40% |
Thu nhập ròng | 695,42 N | -68,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -74,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | 6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | -32,60% |
Tổng tài sản | 57,56 Tr | 2,83% |
Tổng nợ | 29,61 Tr | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,42 N | -68,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | 104,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | -236,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -24,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -14.249,47% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -5,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web