Trang chủSPZ • CVE
add
SuperBuzz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,31 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | -66,67% |
Chi phí hoạt động | 229,50 N | -19,47% |
Thu nhập ròng | -118,00 N | 67,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,60 N | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,75 N | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 N | 13.350,00% |
Tổng tài sản | 297,00 N | 2.184,62% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 45,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -192,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 85,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 N | 67,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,00 N | -1.150,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 582,50 N | 1.588,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -159,12 N | -15,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web