Trang chủSQG • CVE
add
Spackman Equities Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | 52,94% |
Chi phí hoạt động | 644,60 N | 66,65% |
Thu nhập ròng | -654,73 N | -1.193,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,45 | -746,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,17 N | -412,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,82 Tr | — |
Tổng nợ | 5,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,73 N | -1.193,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -775,75 N | 41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,12 N | -281,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,90 N | -88,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -28,07% |
Dòng tiền tự do | -759,60 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web