Trang chủSRAFF • OTCMKTS
add
Sandfire Resources America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,39 Tr | 124,33% |
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | -98,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,26 Tr | -129,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 792,31 N | 20,53% |
Tổng tài sản | 26,32 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 53,41 Tr | 50,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | -98,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 Tr | -112,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,37 N | -8,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 Tr | 56,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,83 N | -58,77% |
Dòng tiền tự do | -4,19 Tr | -67,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web