Trang chủSRAJ • IDX
add
Sejahteraraya Anugrahjaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.690,00 Rp - 3.770,00 Rp
Phạm vi một năm
2.030,00 Rp - 3.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
45,90 NT IDR
Số lượng trung bình
305,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,43 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 194,14 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | -28,55 T | -700,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | -657,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,02 T | -5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 NT | 405,46% |
Tổng tài sản | 7,66 NT | 36,35% |
Tổng nợ | 6,15 NT | 63,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,55 T | -700,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,46 T | -44,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,69 T | -79,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 NT | 11.917,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 NT | 2.319,12% |
Dòng tiền tự do | -196,40 T | -219,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.215