Trang chủSRB • LON
add
Serabi Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
265,90 GBX - 280,00 GBX
Phạm vi một năm
98,00 GBX - 300,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
205,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
384,15 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,00 Tr | 52,02% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 99,22% |
Thu nhập ròng | 15,99 Tr | 85,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,06 | 22,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,59 Tr | 84,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,77 Tr | 93,58% |
Tổng tài sản | 182,64 Tr | 44,31% |
Tổng nợ | 28,33 Tr | 22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,99 Tr | 85,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,48 Tr | 21,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,20 Tr | -52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,39 N | 74,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | 4,40% |
Dòng tiền tự do | 10,18 Tr | 16,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
859