Trang chủSRBK • NASDAQ
add
SR Bancorp Inc
13,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,21 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 16:00:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,34 $
Mức chênh lệch một ngày
13,20 $ - 13,46 $
Phạm vi một năm
8,98 $ - 13,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,85 Tr USD
Số lượng trung bình
66,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | -13,87% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | -6,83% |
Thu nhập ròng | 537,00 N | -49,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,22 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 2,00% |
Tổng nợ | 878,84 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 N | -49,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
117