Trang chủSRCAF • OTCMKTS
add
Stria Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
237,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -158,54 N | -125,12% |
Thu nhập ròng | 515,02 N | -69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -51,30% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | -48,47% |
Tổng nợ | 80,86 N | -62,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,02 N | -69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,90 N | 38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,14 N | -6,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,76 N | 58,25% |
Dòng tiền tự do | -109,04 N | 26,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web