Trang chủSRDX • NASDAQ
add
Surmodics Inc
27,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,92 $
Đóng cửa: 13 thg 10, 16:02:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,63 $
Mức chênh lệch một ngày
27,61 $ - 28,66 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 40,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
399,19 Tr USD
Số lượng trung bình
140,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,57 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | -8,47% |
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | 29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,99 | 27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 122,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | 730,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,73 Tr | -14,27% |
Tổng tài sản | 169,82 Tr | -4,28% |
Tổng nợ | 58,51 Tr | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | 29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 169,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | 26,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 N | -143,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | 66,75% |
Dòng tiền tự do | 5,35 Tr | 61,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
389