Trang chủSREI • LON
add
Schroder Real Estate Investment Trst Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
54,64 GBX - 55,90 GBX
Phạm vi một năm
42,50 GBX - 56,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
269,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,29 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 734,00 N | 7,55% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,62 | -10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | 11,93% |
Tổng tài sản | 501,97 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 199,08 Tr | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 Tr | 25,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 481,00 N | 367,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -6,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 9.390,62% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | -17,31% |