Trang chủSREMF • OTCMKTS
add
Sunrise Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,50 N | -44,22% |
Chi phí hoạt động | 870,00 N | -34,88% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 N | -29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 Tr | -52,54% |
Tổng tài sản | 7,29 Tr | -47,57% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 34,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,00 N | 13,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 N | -150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 33,84% |
Dòng tiền tự do | -773,31 N | 28,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23