Trang chủSREMF • OTCMKTS
add
Sunrise Energy Metals Ltd
3,17 $
Trước giờ mở cửa:(5,94%)+0,19
3,36 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 08:05:00 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 $
Mức chênh lệch một ngày
3,11 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
620,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
146,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
LMT
0,00%
5,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,50 N | -42,06% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -27,72% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 N | -46,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 Tr | 22,36% |
Tổng tài sản | 11,54 Tr | 15,25% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 23,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,50 N | 139,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 Tr | 14.113,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 218,36% |
Dòng tiền tự do | -934,12 N | 26,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23