Trang chủSRES • LON
add
Sunrise Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,013 GBX - 0,013 GBX
Phạm vi một năm
0,012 GBX - 0,065 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
996,63 N GBP
Số lượng trung bình
12,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,96 N | 17,43% |
Thu nhập ròng | -73,95 N | -123,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,57 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,73 N | -43,35% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -22,08% |
Tổng nợ | 314,18 N | -32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,95 N | -123,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -595,00 | 69,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 N | 81,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,35 N | 33,38% |
Dòng tiền tự do | -36,69 N | -159,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3