Trang chủSRES • LON
add
Sunrise Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,019 GBX - 0,020 GBX
Phạm vi một năm
0,019 GBX - 0,078 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
900,44 N GBP
Số lượng trung bình
6,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,02 N | — |
Chi phí hoạt động | 331,82 N | 169,77% |
Thu nhập ròng | -296,35 N | -141,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -528,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,83 N | -156,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,42 N | -42,45% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | -22,79% |
Tổng nợ | 347,37 N | -21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,35 N | -141,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,43 N | 20,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,34 N | 14,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,25 N | -21,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,74 N | -1.550,55% |
Dòng tiền tự do | 39,47 N | 151,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3