Trang chủSRGZ • OTCMKTS
add
Star Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr USD
Số lượng trung bình
10,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,55 N | -26,86% |
Thu nhập ròng | -49,46 N | 19,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 N | -90,39% |
Tổng tài sản | 699,25 N | -7,03% |
Tổng nợ | 905,52 N | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -206,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,46 N | 19,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,58 N | 15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,00 N | -50,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 N | -115,39% |
Dòng tiền tự do | -58,03 N | 14,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web