Trang chủSRI • NYSE
add
Stoneridge Inc
5,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,96 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:08 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 6,28 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 9,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,98 Tr USD
Số lượng trung bình
161,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,27 Tr | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 43,99 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | -32,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | -34,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 Tr | -10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,99 Tr | -0,28% |
Tổng tài sản | 632,08 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 380,88 Tr | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | -32,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | -66,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 Tr | -5,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,72 Tr | 15,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | -64,94% |
Dòng tiền tự do | 9,67 Tr | 35,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.450