Trang chủSRJ • ASX
add
SRJ Technologies Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,35 N | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 723,74 N | 23,05% |
Thu nhập ròng | -814,46 N | -71,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,60 | -39,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,08 N | -50,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,52 N | 45,07% |
Tổng tài sản | 10,99 Tr | 972,76% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | 36,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -814,46 N | -71,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,28 N | -40,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,86 N | -609,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,38 N | -48,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,73 N | -627,75% |
Dòng tiền tự do | -346,53 N | -68,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23