Trang chủSRLZF • OTCMKTS
add
Salazar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,57 N | -57,91% |
Thu nhập ròng | -617,49 N | 46,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,26 N | 59,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 22,60 Tr | — |
Tổng nợ | 398,56 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,49 N | 46,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -372,59 N | 34,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,46 N | 81,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,21 N | -176,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1