Trang chủSRLZF • OTCMKTS
add
Salazar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 258,14 N | -88,95% |
Thu nhập ròng | -510,68 N | 79,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,43 N | -52,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,72 N | — |
Tổng tài sản | 22,43 Tr | — |
Tổng nợ | 571,12 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,68 N | 79,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,80 N | -20,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,70 N | -141,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,92 N | -330,48% |
Dòng tiền tự do | -435,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1