Trang chủSRM • NASDAQ
add
SRM Entertainment Inc
0,81 $
Trước giờ mở cửa:(2,51%)-0,020
0,79 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 00:30:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 Tr USD
Số lượng trung bình
510,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 913,91 N | -51,35% |
Thu nhập ròng | -646,59 N | 62,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,34 | 65,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,70 N | 65,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -39,99% |
Tổng tài sản | 5,81 Tr | 52,97% |
Tổng nợ | 828,05 N | 128,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,59 N | 62,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,51 N | 82,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,44 N | 61,00% |
Dòng tiền tự do | 32,02 N | 106,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7