Trang chủSRN • ASX
add
Surefire Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 N | -96,48% |
Chi phí hoạt động | 652,32 N | -9,67% |
Thu nhập ròng | -449,54 N | 30,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,14 N | -1.878,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,49 N | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,83 N | -78,94% |
Tổng tài sản | 13,17 Tr | -9,02% |
Tổng nợ | 10,04 Tr | -18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,54 N | 30,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,04 N | 36,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,39 N | 62,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | 56,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,43 N | 77,54% |
Dòng tiền tự do | -575,68 N | 24,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2