Trang chủSRNA3 • BVMF
add
Serena Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,90 R$ - 8,07 R$
Phạm vi một năm
5,28 R$ - 9,96 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T BRL
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 65,10% |
Chi phí hoạt động | -296,03 Tr | -1.333,36% |
Thu nhập ròng | 228,13 Tr | 57,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | -4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -63,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 127,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 50,29% |
Tổng tài sản | 20,16 T | 18,20% |
Tổng nợ | 14,46 T | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,13 Tr | 57,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,07 Tr | 3,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 1.232,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,54 Tr | -135,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 92,98% |
Dòng tiền tự do | 300,67 Tr | 187,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web