Trang chủSRNE • OTCMKTS
add
Sorrento Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0038 $ - 0,0064 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr USD
Số lượng trung bình
411,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,84 Tr | 18,78% |
Chi phí hoạt động | 186,66 Tr | -7,13% |
Thu nhập ròng | -572,84 Tr | -33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -911,60 | -12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -365,26 Tr | -2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,98 Tr | -60,61% |
Tổng tài sản | 472,84 Tr | -31,95% |
Tổng nợ | 494,51 Tr | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,84 Tr | -33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,86 Tr | -4,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,52 Tr | -135,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,72 Tr | 71,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,03 Tr | 34,18% |
Dòng tiền tự do | 25,73 Tr | 115,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
949