Trang chủSRP • EPA
add
SRP Groupe SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 €
Mức chênh lệch một ngày
0,64 € - 0,65 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,19 Tr | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 72,69 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | -9,52 Tr | -687,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | -717,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 Tr | -254,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,04 Tr | -34,76% |
Tổng tài sản | 403,04 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 240,20 Tr | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,52 Tr | -687,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | 89,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 Tr | -370,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | -1,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -20,60% |
Dòng tiền tự do | -12,79 Tr | -506,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.100