Trang chủSRR • CVE
add
Source Rock Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,57 N
Tỷ số P/E
29,61
Tỷ lệ cổ tức
9,07%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 19,98% |
Thu nhập ròng | 247,92 N | -53,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | -52,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | -54,10% |
Tổng tài sản | 26,71 Tr | -2,70% |
Tổng nợ | 810,17 N | 74,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,92 N | -53,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 1,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,59 N | -12,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,66 N | -10,35% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 10,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web