Trang chủSRRTF • OTCMKTS
add
Slate Grocery REIT
Giá đóng cửa hôm trước
10,57 $
Mức chênh lệch một ngày
10,48 $ - 10,57 $
Phạm vi một năm
7,92 $ - 10,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
857,28 Tr USD
Số lượng trung bình
13,85 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,06 Tr | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,19 | 6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,46 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -0,23% |
Tổng nợ | 1,38 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,56 Tr | 14,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 7,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,51 Tr | -13,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 990,00 N | 650,00% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | 152,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web