Trang chủSRRTF • OTCMKTS
add
Slate Grocery REIT
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,05 $
Phạm vi một năm
7,72 $ - 10,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
831,45 Tr USD
Số lượng trung bình
38,36 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,66 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 257,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | 229,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,65 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -0,09% |
Tổng nợ | 1,38 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 257,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,13 Tr | 41,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | 30,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | -1.277,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 63,16% |
Dòng tiền tự do | 16,80 Tr | -5,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web