Trang chủSRS • CNSX
add
Sorrento Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
750,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,98 N | -46,89% |
Thu nhập ròng | -118,87 N | 47,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,70 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 N | -96,99% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | 140,68% |
Tổng nợ | 371,41 N | 1.240,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,87 N | 47,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,12 N | -45,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,12 N | 88,94% |
Dòng tiền tự do | -168,61 N | -917,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web