Trang chủSRSN • IDX
add
Indo Acidatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
301,00 T IDR
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,45 T | 36,92% |
Chi phí hoạt động | 44,89 T | 33,87% |
Thu nhập ròng | 9,73 T | 13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,37 T | 34,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | -57,44% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 29,98% |
Tổng nợ | 438,98 T | 126,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,73 T | 13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,16 T | -155,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,65 T | -49,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,49 T | 207,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 T | 323,97% |
Dòng tiền tự do | -33,66 T | -243,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
388