Trang chủSRTS • NASDAQ
add
Sensus Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 4,16 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,70 Tr USD
Số lượng trung bình
135,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,88 Tr | -22,12% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 41,04% |
Thu nhập ròng | -943,00 N | -177,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,70 | -199,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -185,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | -259,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,45 Tr | 8,40% |
Tổng tài sản | 58,30 Tr | -2,61% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | 23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -943,00 N | -177,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | -41,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 98,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | -36,11% |
Dòng tiền tự do | 3,31 Tr | -26,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54