Trang chủSRTS • NASDAQ
add
Sensus Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 $
Mức chênh lệch một ngày
4,79 $ - 5,01 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 9,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,10 Tr USD
Số lượng trung bình
92,02 N
Tỷ số P/E
43,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 Tr | -21,75% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 85,43% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -213,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,82 | -244,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -214,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | -186,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,07 Tr | 29,49% |
Tổng tài sản | 60,21 Tr | 5,13% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | 18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -213,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | 67,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 97,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | 64,56% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 88,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54