Trang chủSRVTF • OTCMKTS
add
Star Vault AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,032 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | 45,07% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | -513,17 N | 56,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,26 | 69,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,94 N | 56,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | 615,91% |
Tổng tài sản | 16,71 Tr | 16,02% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -39,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -513,17 N | 56,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 858,26 N | 456,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -72,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,58 N | 82,20% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -38,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8