Trang chủSRZNW • NASDAQ
add
Surrozen
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0086 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,87 Tr USD
Số lượng trung bình
2,61 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | -28,04 Tr | -214,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -9,10 | -107,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,27 Tr | 10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,56 Tr | -4,10% |
Tổng tài sản | 48,47 Tr | 5,18% |
Tổng nợ | 69,85 Tr | 757,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 751,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,04 Tr | -214,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 Tr | 147,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | -100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,00 N | -35,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 52,49% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 258,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40