Trang chủSSA • CVE
add
Spectra Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,68 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,47 N | -30,53% |
Chi phí hoạt động | 146,96 N | 5,99% |
Thu nhập ròng | 26,59 N | -66,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -52,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,22 N | -57,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 14,15% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 371,30 N | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,59 N | -66,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,30 N | 92,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 900,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,72 N | 59,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 2.676,80% |
Dòng tiền tự do | 162,30 N | 605,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web