Trang chủSSAAY • OTCMKTS
add
Ssab Swedish Steel A Sh Sk25 P Unsponsored Sweden ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 3,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,92 T SEK
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,96 T | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -0,41% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 41,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | -12,52% |
Tổng tài sản | 104,51 T | -0,25% |
Tổng nợ | 36,40 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | 55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 T | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,00 Tr | 52,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | 98,57% |
Dòng tiền tự do | 834,00 Tr | 715,50% |
Giới thiệu
SSAB AB, earlier Svenskt Stål AB, is a Swedish company, formed in 1978, that specialises in producing steel. The largest shareholders are the Swedish state-owned mining company LKAB, and the Government of Finland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
14.575