Trang chủSSBI • NASDAQ
add
Summit State Bank
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 $
Mức chênh lệch một ngày
11,32 $ - 11,55 $
Phạm vi một năm
6,85 $ - 12,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,21 Tr USD
Số lượng trung bình
9,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,82 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 818,00 N | 30,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | 34,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,95 Tr | -28,39% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -10,03% |
Tổng nợ | 906,79 Tr | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,00 N | 30,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,19 Tr | 209,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,67 Tr | 109,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,32 Tr | -187,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,46 Tr | -120,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106