Trang chủSSE • CVE
add
Silver Spruce Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,16 N | -43,42% |
Thu nhập ròng | -49,77 N | 70,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,98 N | -9,15% |
Tổng tài sản | 80,88 N | -58,59% |
Tổng nợ | 596,50 N | 87,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -515,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -310,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,77 N | 70,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,37 N | 97,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | -88,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,63 N | 163,34% |
Dòng tiền tự do | -16,20 N | 94,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web