Trang chủSSE • LON
add
SSE
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.092,00 GBX - 2.114,00 GBX
Phạm vi một năm
1.446,89 GBX - 2.307,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,47 T GBP
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
24,31
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 437,25 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | 146,05 Tr | -44,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,05 Tr | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,30 Tr | -51,36% |
Tổng tài sản | 30,85 T | 7,94% |
Tổng nợ | 17,23 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,05 Tr | -44,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,20 Tr | 22,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | -46,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,10 Tr | -23,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,60 Tr | -352,93% |
Dòng tiền tự do | -650,34 Tr | -199,47% |
Giới thiệu
SSE plc is a multinational energy company headquartered in Perth, Scotland. It is listed on the London Stock Exchange, and is a constituent of the FTSE 100 Index. SSE operates in the United Kingdom and Ireland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15.824