Trang chủSSG • ASX
add
Shaver Shop Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,00 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
7,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,16 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 18,60 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -16,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 Tr | -19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 Tr | -1,16% |
Tổng tài sản | 127,55 Tr | 2,33% |
Tổng nợ | 40,01 Tr | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,70 N | 89,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | -1.259,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,97 Tr | -2,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 Tr | 9,92% |
Dòng tiền tự do | 3,51 Tr | -34,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
753